Tiếng Kikuyu
Phát âm | [ɣēkōjó] |
---|---|
Glottolog | kiku1240 [1] |
Tổng số người nói | 6,6 triệu (2009) |
Phân loại | Niger-Congo
|
ISO 639-1 | ki |
ISO 639-3 | kik |
ISO 639-2 | kik |
Sử dụng tại | Kenya, Tanzania, và Uganda |
Dân tộc | Agĩkũyũ |